Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 18291-HB2-900 18291HB2900 | 18291-HB2-900 | Vòng đệm cổ ống xả | 16.038 ₫ |
|
||
#2 | 18293-KPK-900 18293KPK900 | 18293-KPK-900 | Cao su đệm ống xả | | 18.144 ₫ |
|
|
#3 | 18345-MBT-610 18345MBT610 | 18345-MBT-610 | Tấm cao su bảo vệ | | 16.632 ₫ |
|
|
#4 | 18350-KVR-V80 18350KVRV80 | 18350-KVR-V80 | ống xả | | 981.612 ₫ |
|
|
#5 | 18355-KVR-V80 18355KVRV80 | 18355-KVR-V80 | Tấm cách nhiệt ống xả | | 126.846 ₫ |
|
|
#6 | 33619-459-840 33619459840 | 33619-459-840 | Đai ốc đệm | | 7.560 ₫ |
|
|
#7 | 90107-KGH-600 90107KGH600 | 90107-KGH-600 | Vít 6x12 | | 7.700 ₫ |
|
|
#8 | 90207-KVR-600 90207KVR600 | 90207-KVR-600 | Đai ốc 6mm | | 12.096 ₫ |
|
|
#9 | 94050-08000 9405008000 | 94050-08000 | Đai ốc 8mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#10 | 94103-08000 9410308000 | 94103-08000 | Đệm phẳng 8mm | | 4.536 ₫ |
|
|
#11 | 95701-080-1600 957010801600 | 95701-080-1600 | Bu lông 8x16 | 6.160 ₫ |
|
||
#12 | 95701-080-4500 957010804500 | 95701-080-4500 | Bu lông 8x45 | 9.240 ₫ |
|