Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31500-KWW-B20 31500KWWB20 | 31500-KWW-B20 | Bình ắc quy (GTZ4V 12V 3.0A) | | 382.536 ₫ |
|
|
#1 | 31500-KTM-971 31500KTM971 | 31500-KTM-971 | Bình ắc quy (GTZ5S12V 3.5A) | | 358.344 ₫ |
|
|
#2 | 50381-KVG-950 50381KVG950 | 50381-KVG-950 | Hộp bình ắc quy | | 220.752 ₫ |
|
|
#2 | 50381-KVG-V20 50381KVGV20 | 50381-KVG-V20 | Hộp bình ắc quy | | 234.360 ₫ |
|
|
#3 | 50382-KVB-950 50382KVB950 | 50382-KVB-950 | Kẹp giữ bình ắc quy | | 21.870 ₫ |
|
|
#4 | 83551-MB9-000 83551MB9000 | 83551-MB9-000 | Đệm cao su | | 7.560 ₫ |
|
|
#5 | 92301-060-120A 92301060120A | 92301-060-120A | Bu lông 6x12 | | 6.160 ₫ |
|
|
#6 | 94101-06000 9410106000 | 94101-06000 | Đệm phẳng 6mm | 4.536 ₫ |
|
||
#7 | 95701-060-1000 957010601000 | 95701-060-1000 | Bu lông 6x10 | | 6.160 ₫ |
|