Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 30512-K64-N01 30512K64N01 | 30512-K64-N01 | Mô bin cao áp | | 270.648 ₫ |
|
|
#2 | 30520-GFM-900 30520GFM900 | 30520-GFM-900 | Đầu cực môbin cao áp | | 12.096 ₫ |
|
|
#3 | 30700-KY2-702 30700KY2702 | 30700-KY2-702 | Nắp chụp bu gi | 135.594 ₫ |
|
||
#4 | 31600-K45-N41 31600K45N41 | 31600-K45-N41 | Tiết chế chỉnh lưu | | 696.080 ₫ |
|
|
#5 | 31730-MAS-601 31730MAS601 | 31730-MAS-601 | Đi ốt 3 đầu | | 164.780 ₫ |
|
|
#7 | 32606-GEV-761 32606GEV761 | 32606-GEV-761 | Chụp đầu giắc dây | | 31.752 ₫ |
|
|
#8 | 33714-KL3-620 33714KL3620 | 33714-KL3-620 | Cao su đệm đèn sau | | 4.536 ₫ |
|
|
#9 | 35160-KVS-751 35160KVS751 | 35160-KVS-751 | Bộ cảm biến góc nghiêng | | 408.240 ₫ |
|
|
#10 | 38110-K45-NL1 38110K45NL1 | 38110-K45-NL1 | Còi xe | | 408.240 ₫ |
|
|
#11 | 38112-K41-N00 38112K41N00 | 38112-K41-N00 | Bạc đệm còi xe | | 9.072 ₫ |
|
|
#12 | 38301-KZZ-J01 38301KZZJ01 | 38301-KZZ-J01 | Rơ le xi nhan | | 332.424 ₫ |
|
|
#13 | 38301-MKJ-D01 38301MKJD01 | 38301-MKJ-D01 | Rơ le đèn xi nhan LED | | 3.123.792 ₫ |
|
|
#14 | 38306-KK4-000 38306KK4000 | 38306-KK4-000 | Giảm chấn rơle xi nhan | | 15.120 ₫ |
|
|
#15 | 38501-KVZ-631 38501KVZ631 | 38501-KVZ-631 | Rơ le nguồn | 43.740 ₫ |
|
||
#15 | 38501-KWN-901 38501KWN901 | 38501-KWN-901 | Rơ le công suất | | 78.732 ₫ |
|
|
#17 | 38771-KVG-V40 38771KVGV40 | 38771-KVG-V40 | Giảm chấn điều khiển điện tử | | 18.144 ₫ |
|