Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 30510-KYZ-V71 30510KYZV71 | 30510-KYZ-V71 | Mô bin cao áp HONDA Chính Hãng | ![]() | 178.200 ₫151.470 ₫ |
|
|
#2 | 30520-GFM-900 30520GFM900 | 30520-GFM-900 | Đầu cực môbin cao áp HONDA Chính Hãng | ![]() | 11.880 ₫10.098 ₫ |
|
|
#3 | 30700-KYZ-V61 30700KYZV61 | 30700-KYZ-V61 | Nắp chụp bu gi HONDA Chính Hãng | ![]() | 66.960 ₫56.916 ₫ |
|
|
#4 | 31600-KYZ-G01 31600KYZG01 | 31600-KYZ-G01 | Tiết chế chỉnh lưu HONDA Chính Hãng | ![]() | 861.840 ₫732.564 ₫ |
|
|
#4 | 31600-K73-M01 31600K73M01 | 31600-K73-M01 | Tiết chế chỉnh lưu HONDA Chính Hãng | ![]() | 861.840 ₫732.564 ₫ |
|
|
#5 | 32100-KYZ-G00 32100KYZG00 | 32100-KYZ-G00 | Dây điện chính HONDA Chính Hãng | ![]() | 690.120 ₫586.602 ₫ |
|
|
#5 | 32100-K73-V00 32100K73V00 | 32100-K73-V00 | Dây điện chính HONDA Chính Hãng | ![]() | 690.120 ₫586.602 ₫ |
|
|
#6 | 32606-GEV-761 32606GEV761 | 32606-GEV-761 | Chụp đầu giắc dây HONDA Chính Hãng | ![]() | 31.320 ₫26.622 ₫ |
|
|
#7 | 33714-KL3-620 33714KL3620 | 33714-KL3-620 | Cao su đệm đèn sau HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.400 ₫4.590 ₫ |
|
|
#8 | 38110-KTM-851 38110KTM851 | 38110-KTM-851 | Còi xe HONDA Chính Hãng | ![]() | 73.700 ₫62.645 ₫ |
|
|
#9 | 38117-KPH-880 38117KPH880 | 38117-KPH-880 | Bạc bắt còi xe HONDA Chính Hãng | ![]() | 6.480 ₫5.508 ₫ |
|
|
#10 | 38500-KWW-B61 38500KWWB61 | 38500-KWW-B61 | Bộ rơle khởi động HONDA Chính Hãng | ![]() | 101.520 ₫86.292 ₫ |
|
|
#11 | 38506-KWW-B61 38506KWWB61 | 38506-KWW-B61 | Giảm chấn rơle khởi động HONDA Chính Hãng | ![]() | 21.600 ₫18.360 ₫ |
|
|
#12 | 38770-KYZ-G01 38770KYZG01 | 38770-KYZ-G01 | Bộ điều khiển phun xăng điện tử HONDA Chính Hãng | ![]() | 3.386.880 ₫2.878.848 ₫ |
|
|
#12 | 38770-K73-V01 38770K73V01 | 38770-K73-V01 | Điều khiển phun xăng điện tử HONDA Chính Hãng | ![]() | 3.386.880 ₫2.878.848 ₫ |
|
|
#13 | 64315-KYZ-900 64315KYZ900 | 64315-KYZ-900 | Giá khớp nối HONDA Chính Hãng | ![]() | 45.100 ₫38.335 ₫ |
|
|
#14 | 92101-060-204J 92101060204J | 92101-060-204J | Bu lông 6x20 HONDA Chính Hãng | ![]() | 12.100 ₫10.285 ₫ |
|
|
#15 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.500 ₫4.675 ₫ |
|
|
#16 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.500 ₫4.675 ₫ |
|
|
#17 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.500 ₫4.675 ₫ |
|
|
#18 | 98200-41000 9820041000 | 98200-41000 | Cầu chì 10A HONDA Chính Hãng | ![]() | 9.720 ₫8.262 ₫ |
|
|
#19 | 98200-41500 9820041500 | 98200-41500 | Cầu chì 15A HONDA Chính Hãng | ![]() | 9.720 ₫8.262 ₫ |
|