Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35340-KWB-601 35340KWB601 | 35340-KWB-601 | Công tắc đèn phanh đĩa trước | 51.030 ₫ |
|
||
#2 | 43513-KBP-881 43513KBP881 | 43513-KBP-881 | Nắp hộp dầu phanh | | 18.954 ₫ |
|
|
#3 | 45126-KYZ-V61 45126KYZV61 | 45126-KYZ-V61 | Ống dẫn dầu phanh | | 288.684 ₫ |
|
|
#4 | 45157-KWW-A00 45157KWWA00 | 45157-KWW-A00 | Giá kẹp B ống dẫn dầu | | 10.584 ₫ |
|
|
#5 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | | 9.072 ₫ |
|
|
#6 | 45510-K73-V41 45510K73V41 | 45510-K73-V41 | Cụm xy lanh phanh dầu chính | | 610.848 ₫ |
|
|
#6 | 45510-K57-A01 45510K57A01 | 45510-K57-A01 | Cụm xi lanh phanh chính | 406.350 ₫ |
|
||
#7 | 45512-MA6-006 45512MA6006 | 45512-MA6-006 | Nắp chắn dầu | | 6.048 ₫ |
|
|
#8 | 45517-GW0-751 45517GW0751 | 45517-GW0-751 | Đai bắt cụm xylanh phanh chính | | 14.580 ₫ |
|
|
#9 | 45520-GW0-911 45520GW0911 | 45520-GW0-911 | Màng hộp dầu phanh chính | | 14.580 ₫ |
|
|
#10 | 45521-GW0-911 45521GW0911 | 45521-GW0-911 | Đệm cách hộp dầu phanh chính | | 6.048 ₫ |
|
|
#11 | 45530-K03-M61 45530K03M61 | 45530-K03-M61 | Xylanh phanh CBS | | 89.133 ₫ |
|
|
#11 | 45530-KVS-M21 45530KVSM21 | 45530-KVS-M21 | Cụm pít tông phanh chính | 82.059 ₫ |
|
||
#12 | 53175-KRS-T80 53175KRST80 | 53175-KRS-T80 | Tay phanh bên phải | 36.893 ₫ |
|
||
#13 | 90102-KGH-900 90102KGH900 | 90102-KGH-900 | Bu lông 6x10 | | 9.240 ₫ |
|
|
#14 | 90114-KGH-900 90114KGH900 | 90114-KGH-900 | Bu lông bắt tay phanh | | 13.608 ₫ |
|
|
#15 | 90145-KM3-751 90145KM3751 | 90145-KM3-751 | Bu lông dầu 10x22 | | 124.740 ₫ |
|
|
#15 | 90145-KPH-B30 90145KPHB30 | 90145-KPH-B30 | Bu lông dầu 10x22 | | 16.632 ₫ |
|
|
#16 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | | 9.240 ₫ |
|
|
#17 | 90651-K03-M61 90651K03M61 | 90651-K03-M61 | Phanh cài 18.8 | | 7.560 ₫ |
|
|
#18 | 93600-040-121G 93600040121G | 93600-040-121G | Vít nón 4x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#19 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#20 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | | 6.160 ₫ |
|
|
#21 | 95701-060-2200 957010602200 | 95701-060-2200 | Bu lông 6x22 | | 6.160 ₫ |
|