Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35340-MGS-D31 35340MGSD31 | 35340-MGS-D31 | Công tắc đèn phanh trước | | 125.388 ₫ |
|
|
#2 | 45125-K26-B11 45125K26B11 | 45125-K26-B11 | Ống dẫn dầu phanh | | 335.664 ₫ |
|
|
#3 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | | 9.072 ₫ |
|
|
#4 | 45510-K26-901 45510K26901 | 45510-K26-901 | Cụm xylanh phanh dầu trước | | 1.239.840 ₫ |
|
|
#5 | 45512-MA6-006 45512MA6006 | 45512-MA6-006 | Nắp chắn dầu | | 6.048 ₫ |
|
|
#6 | 45513-HA2-006 45513HA2006 | 45513-HA2-006 | Nắp hộp dầu phanh | | 34.776 ₫ |
|
|
#7 | 45517-166-006 45517166006 | 45517-166-006 | Đai bắt cụm xylanh phanh chính | | 24.192 ₫ |
|
|
#8 | 45520-GE2-006 45520GE2006 | 45520-GE2-006 | Màng cao su hộp dầu phanh | | 16.632 ₫ |
|
|
#9 | 45521-K21-901 45521K21901 | 45521-K21-901 | Giá màng cao su bình chứa dầu | | 24.192 ₫ |
|
|
#10 | 45530-471-831 45530471831 | 45530-471-831 | Xylanh phanh chính | | 100.451 ₫ |
|
|
#11 | 53175-K26-901 53175K26901 | 53175-K26-901 | Tay phanh bên phải | | 201.096 ₫ |
|
|
#12 | 90013-GHB-660 90013GHB660 | 90013-GHB-660 | Bu lông SH 6X | | 30.800 ₫ |
|
|
#13 | 90114-KGH-900 90114KGH900 | 90114-KGH-900 | Bu lông bắt tay phanh | | 13.608 ₫ |
|
|
#14 | 90145-MS9-612 90145MS9612 | 90145-MS9-612 | Chốt dầu 10X22 | | 43.120 ₫ |
|
|
#15 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | | 9.240 ₫ |
|
|
#16 | 90651-MA5-671 90651MA5671 | 90651-MA5-671 | Phanh cài | | 6.048 ₫ |
|
|
#17 | 93600-040-121G 93600040121G | 93600-040-121G | Vít nón 4x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#18 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#19 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | | 6.160 ₫ |
|